Omoda C7 là mẫu xe crossover hạng C hoàn toàn mới đến từ liên doanh Omoda & Jaecoo, chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào quý III/2025. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và hai tùy chọn động cơ gồm xăng tăng áp 1.6 TGDI và hybrid sạc ngoài (PHEV), Omoda C7 hứa hẹn là lựa chọn hàng đầu cho giới trẻ yêu công nghệ và phong cách sống năng động.
1. Giới thiệu về xe Omoda C7
Omoda C7 là mẫu SUV hoàn toàn mới đến từ thương hiệu Chery (Trung Quốc), thuộc dòng sản phẩm cao cấp Omoda. Với thiết kế đậm chất tương lai, nội thất hiện đại và công nghệ an toàn tiên tiến, Omoda C7 hứa hẹn sẽ tạo nên cơn sốt mới tại thị trường xe SUV hạng C và D. Omoda C7 không chỉ là một chiếc xe, mà còn là tuyên ngôn phong cách sống của thế hệ người dùng trẻ năng động và đam mê công nghệ. Với mức giá cạnh tranh, trang bị cao cấp và thiết kế đột phá, Omoda C7 là lựa chọn SUV không thể bỏ qua trong năm 2025.
Omoda C7 là mẫu SUV đô thị cao cấp thuộc thương hiệu Omoda – định hướng thiết kế tương lai, thể thao và đậm chất công nghệ. Với nhiều tuỳ chọn động cơ, trong đó nổi bật là bản hybrid xăng-điện (SHS) cho hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, Omoda C7 mang đến trải nghiệm lái hứng khởi nhưng vẫn thân thiện với môi trường.
Không chỉ sở hữu ngoại hình hiện đại với đèn LED toàn bộ, Omoda C7 còn gây ấn tượng với nội thất sang trọng, công nghệ trí tuệ nhân tạo thông minh, cùng hệ thống an toàn ADAS toàn diện – mang lại sự yên tâm tuyệt đối trên mọi hành trình.
Omoda C7 được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản:
-
1.6 Turbo Flagship
-
1.5 Turbo Flagship SHS (Hybrid)
-
1.5 Turbo Individual SHS (Hybrid cao cấp)

Hình ảnh xe Omoda C7 được bán ở thị trường Việt Nam sắp tới
2. Đánh giá nội - ngoại thất xe Omoda C7
Omoda C7 nổi bật với ngôn ngữ thiết kế “Art in Motion” – nghệ thuật trong chuyển động. Xe sở hữu cụm đèn LED ma trận sắc sảo, lưới tản nhiệt không viền hiện đại cùng bộ mâm hợp kim thể thao từ 18-20 inch. Kiểu dáng fastback mang đến dáng vẻ mạnh mẽ, thể thao nhưng vẫn giữ được nét thanh lịch.

Phần đầu xe Omoda C7 với ngôn ngữ thiết kế “Art in Motion”
Kích Thước & Phong Cách Thiết Kế “Art in Motion”
-
Kích thước tổng thể: 4.660 x 1.875 x 1.670 mm
-
Chiều dài cơ sở: 2.720 mm
-
Ngoại hình trẻ trung, năng động với lưới tản nhiệt hình chữ X và cụm đèn LED tương tác
-
Nội thất đậm chất công nghệ với ngôn ngữ thiết kế hiện đại
Trang Bị Tiện Nghi Cao Cấp
-
Màn hình đôi hiện đại: 8.88” + 15.6” (có tuỳ chọn trượt ngang bản cao cấp)
-
12 loa SONY trên bản Individual SHS
-
Ghế điện nhiều hướng, có massage trên bản cao cấp
-
Điều hòa tự động lọc bụi PM0.3 N95
-
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
-
Sạc không dây 50W
-
Đèn nội thất 256 màu theo nhạc (bản cao)

Khoang nội thất xe Omoda C7
3. Đánh giá động cơ - vận hành - TSKT xe Omoda C7
Omoda C7 2025 cung cấp 3 phiên bản :
| Hạng mục | 1.6 Turbo Flagship | 1.5 Turbo Flagship SHS | 1.5 Turbo Individual SHS |
|---|---|---|---|
| Kích thước DxRxC (mm) | 4660 x 1875 x 1670 | 4660 x 1875 x 1670 | 4660 x 1875 x 1670 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | 2720 | 2720 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 51 | 60 | 60 |
| Động cơ xăng | 1.6 Turbo | 1.5 Turbo | 1.5 Turbo |
| Công suất động cơ xăng | 183 HP @ 5500 rpm | 141 HP @ 5200 rpm | 141 HP @ 5200 rpm |
| Mô-men xoắn xăng (Nm) | 275 | 215 | 215 |
| Động cơ điện | – | 204 HP / 310 Nm | 204 HP / 310 Nm |
| Hộp số | 7-DCT | 1DHT | 1DHT |
| Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD |
| Pin Hybrid | – | 18.4 kWh | 18.4 kWh |
| Quãng đường EV (WLTC) | – | 95 km | 95 km |
| Hệ thống treo | McPherson / Đa điểm | McPherson / Đa điểm | McPherson / Đa điểm |
| Mâm & Lốp | 19 inch – 235/50 R19 | 19 inch – 235/50 R19 | 19 inch – 235/50 R19 |
Ưu điểm nổi bật:
-
Khả năng vận hành mạnh như xe xăng 2.0 turbo nhưng lại rất tiết kiệm nhiên liệu.
-
Vận hành hoàn toàn bằng điện trong phạm vi ngắn (chạy phố, nội đô).
-
Cảm giác lái êm ái, gần như không tiếng động ở chế độ EV.
-
Chuyển đổi giữa động cơ điện và xăng liền mạch, không giật.
Khả Năng Vận Hành Omoda C7
| Tiêu chí | Đánh giá |
|---|---|
| Tăng tốc | Ổn định, mượt (PHEV tốt hơn) |
| Vào cua, cân bằng thân xe | Đầm chắc, không bồng bềnh |
| Độ êm ái | Tốt, đặc biệt là phiên bản PHEV |
| Khả năng cách âm | Trên mức trung bình trong phân khúc |
| Tiêu hao nhiên liệu | Xăng: 6,5–7 L/100 km / PHEV: 5,9L |
| Chế độ lái | Có thể gồm: Eco – Normal – Sport |
Hệ thống treo được tinh chỉnh cho cảm giác êm khi qua gờ giảm tốc hoặc đường xấu, nhưng vẫn đủ chắc chắn khi đánh lái tốc độ cao.
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản (TSKT)
Danh Mục |
1.6 Turbo Flagship |
1.5 Turbo Flagship SHS (Hybrid) |
1.5 Turbo Individual SHS (Hybrid Cao Cấp) |
|---|---|---|---|
| KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
| Dài x rộng x cao (mm) | 4660 x 1875 x 1670 | 4660 x 1875 x 1670 | 4660 x 1875 x 1670 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | 2720 | 2720 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 51 | 60 | 60 |
| Lốp / Mâm | 235/50 R19 – Hợp kim nhôm | 235/50 R19 – Hợp kim nhôm | 235/50 R19 – Hợp kim nhôm |
| Treo trước / Treo sau | McPherson / Đa liên kết | McPherson / Đa liên kết | McPherson / Đa liên kết |
| Phanh trước / sau | Đĩa thông gió / Đĩa | Đĩa thông gió / Đĩa | Đĩa thông gió / Đĩa |
| ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |||
| Kiểu động cơ | Xăng 1.6 Turbo | Hybrid xăng-điện 1.5 Turbo | Hybrid xăng-điện 1.5 Turbo |
| Công suất động cơ xăng | 183HP / 5500rpm | 141HP / 5200rpm | 141HP / 5200rpm |
| Mô-men xoắn xăng | 275Nm / 2000-4000rpm | 215Nm / 2500-4000rpm | 215Nm / 2500-4000rpm |
| Động cơ điện | – | 204HP – 310Nm | 204HP – 310Nm |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6B | Euro 6B | Euro 6B |
| Hộp số | 7-DCT | 1DHT | 1DHT |
| Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
| Tốc độ tối đa | 190 km/h | – | – |
| PIN & SẠC (CHỈ HỘI TỤ HYBRID) | |||
| Dung lượng pin | – | 18.4 kWh | 18.4 kWh |
| EV Mode – Quãng đường chạy điện | – | 95 km (WLTC) | 95 km (WLTC) |
| Chế độ kết hợp xăng-điện | – | 1.250+ km | 1.250+ km |
| Sạc chậm (AC) | – | 2.8kW ~8.5h (10–100%) | 2.8kW ~8.5h (10–100%) |
| Sạc treo tường (AC) | – | 6.6kW ~3h (30–80%) | 6.6kW ~3h (30–80%) |
| Sạc nhanh DC | – | 40kW, 20min (30–80%) | 40kW, 20min (30–80%) |
| V2L – Cấp điện thiết bị | – | Tuỳ chọn 3.3kW | Tuỳ chọn 3.3kW |
| Phanh tái sinh | – | Có | Có |
| AN TOÀN – AN NINH | |||
| Túi khí | 7 | 7 | 8 |
| ABS / EBD / BAS / ESP / HAC / TCS / HDC | ● | ● | ● |
| Phanh tay điện tử Auto Hold | ● | ● | ● |
| Cảm biến đỗ xe trước/sau | ● | ● | ● |
| Camera toàn cảnh | 540° | 540° | 540° |
| TPMS – Cảnh báo áp suất lốp | ● | ● | ● |
| ADAS – Hỗ trợ lái nâng cao | ★ Trang bị cao cấp trên cả 3 phiên bản ★ | ||
| ACC – Ga tự động thích ứng, AEB – Phanh tự động, FCW/RCW – Cảnh báo va chạm, BSD – Cảnh báo điểm mù, LCA – Hỗ trợ chuyển làn, LDW – Lệch làn, LDP/ELK – Giữ làn, TJA – Hỗ trợ tắc đường, ICA – Hỗ trợ lái tự động, RCTA/RCTB – Cảnh báo & phanh giao thông cắt ngang | ● | ● | ● |
| HUD – Màn hình kính lái | – | – | ● |
| NGOẠI THẤT | |||
| Đèn chiếu sáng trước | LED Projector | LED Projector | LED Projector |
| Đèn chào mừng / Đèn hậu LED | ● | ● | ● |
| Gương gập/chỉnh điện + nhớ vị trí, có sấy | ● | ● | ● |
| Trang trí lưới tản nhiệt có đèn | – | – | ● |
| NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |||
| Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp cao cấp |
| Ghế lái chỉnh điện | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng + massage |
| Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng | 6 hướng + massage + đệm đỡ chân |
| Thông gió & sưởi ghế | Thông gió | Thông gió | Thông gió + Sưởi |
| Điều hòa | Tự động 2 vùng + lọc PM0.3 | Tự động 2 vùng + lọc PM0.3 | Tự động 2 vùng + lọc PM0.3 |
| Màn hình trung tâm | 15.6” | 15.6” | 15.6” trượt ngang |
| Hệ thống âm thanh | 8 loa SONY | 8 loa SONY | 12 loa SONY |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | ● | ● | ● |
| Đèn nội thất | 256 màu | 256 màu | 256 màu đồng bộ nhịp nhạc |
| Kết nối Apple CarPlay / Android Auto | Không dây | Không dây | Không dây |
| Khởi động từ xa | ● | ● | ● |
| Cốp điện rảnh tay | ● | ● | ● |
| Sạc điện thoại không dây | 50W | 50W | 50W |
🔎 Tổng Kết Đánh Giá
| Tiêu chí | Đánh giá chung |
|---|---|
| Sức mạnh động cơ | Mạnh mẽ, linh hoạt |
| Khả năng tiết kiệm nhiên liệu | Rất tốt, đặc biệt với PHEV |
| Trải nghiệm lái | Êm ái, thể thao, cách âm tốt |
| TSKT hợp lý | Rộng rãi, phù hợp đi phố & du lịch |
So Sánh Nhanh Omoda C7 Với Đối Thủ
| Mẫu xe | Công suất | Quãng đường EV | Tiêu hao (L/100km) | Giá dự kiến |
|---|---|---|---|---|
| Omoda C7 PHEV | 346 HP | 95 km | 5.9 | ~800–850 triệu |
| Mazda CX-5 2.0L | 154 HP | Không EV | 7.5–8.1 | 749–869 triệu |
| Hyundai Tucson | 154–186 HP | Không EV | 6.9–8.5 | 769–899 triệu |
| BYD Song Plus DM-i | ~321 HP | ~100 km | ~5.5 | 839–899 triệu |
4. Đánh giá độ an toàn xe Omoda C7
Omoda C7 được trang bị gói an toàn chủ động tiên tiến, có thể đạt cấp độ hỗ trợ lái bán tự động Level 2, bao gồm:
| Hệ thống hỗ trợ | Mô tả |
|---|---|
| Phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Tự động phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm với xe/phương tiện phía trước |
| Cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn (LKA) | Giúp xe không lệch khỏi làn đường và tự điều chỉnh nhẹ vô-lăng |
| Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Tự giữ khoảng cách với xe phía trước, tự động giảm/tăng tốc |
| Cảnh báo điểm mù (BSD) | Phát hiện phương tiện nằm trong vùng không thể quan sát bằng gương |
| Cảnh báo va chạm phía sau & cắt ngang (RCTA) | Cảnh báo phương tiện khi lùi xe khỏi bãi đỗ |
| Camera 360 độ | Hệ thống 4 camera bao quanh xe giúp quan sát toàn cảnh khi đỗ/lùi |
Ưu điểm:
-
Gói ADAS này giúp giảm nguy cơ tai nạn đáng kể khi lái xe trong đô thị và trên cao tốc.
-
Phù hợp với người mới lái, người lớn tuổi hoặc thường xuyên di chuyển đường dài.
An Toàn Bị Động & Trang Bị Cơ Bản
Omoda C7 sở hữu đầy đủ các trang bị an toàn bị động như:
| Trang bị an toàn | Ghi chú |
|---|---|
| Túi khí | 6 túi khí (trước, bên hông, rèm cửa) |
| Khung xe thép cường lực | Khung hấp thụ lực va chạm, tăng độ cứng vững |
| Phanh ABS + EBD + BA | Phân phối lực phanh và hỗ trợ phanh khẩn cấp |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Giúp xe ổn định khi đánh lái gấp |
| Khởi hành ngang dốc (HSA) | Giữ xe không bị trôi khi khởi hành lên dốc |
| Kiểm soát lực kéo (TCS) | Giảm hiện tượng trượt bánh khi tăng tốc |
Độ An Toàn Pin (phiên bản PHEV)
Phiên bản Omoda C7 PHEV còn được trang bị hệ thống quản lý pin an toàn cao cấp, bao gồm:
-
Pin đạt tiêu chuẩn chống nước, chống sốc (IP cấp cao)
-
Hệ thống giám sát nhiệt độ pin thời gian thực
-
Cơ chế tự động ngắt khi có sự cố điện hoặc quá nhiệt
-
Thiết kế pin nằm dưới gầm xe với kết cấu bảo vệ chắc chắn
Đây là những tính năng cần thiết để đảm bảo vận hành an toàn lâu dài của xe hybrid sạc ngoài, đặc biệt tại điều kiện nóng ẩm và mưa nhiều như ở Việt Nam.
Các Chứng Nhận An Toàn Omoda C7
-
Mặc dù chưa công bố chính thức tại Việt Nam, Omoda C7 được kỳ vọng sẽ đạt các tiêu chuẩn an toàn C-NCAP 5 sao (Trung Quốc) hoặc ASEAN NCAP nếu thử nghiệm tại khu vực.
-
Trước đó, mẫu Omoda C5 đã đạt 5 sao Euro NCAP, nên C7 – với nền tảng cải tiến hơn – nhiều khả năng cũng đạt tiêu chuẩn tương tự.
Tổng Kết Đánh Giá Độ An Toàn Omoda C7
| Tiêu chí | Đánh giá |
|---|---|
| An toàn chủ động (ADAS) | ✅ Cao, hỗ trợ lái bán tự động |
| An toàn bị động | ✅ Đầy đủ: 6 túi khí, ABS, ESP… |
| An toàn pin (PHEV) | ✅ Rất cao: Giám sát, chống nước, tản nhiệt |
| Tiêu chuẩn NCAP (dự kiến) | ⭐⭐⭐⭐⭐ (khả năng đạt 5 sao C-NCAP) |
5. Omoda C7 giá bao nhiêu? Xe Omoda C7 khi nào bán chính hãng ở thị trường Việt Nam
Khi nào Omoda C7 chính thức bán tại Việt Nam?
-
Theo công bố của hãng, Omoda C7 sẽ chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 9/2025 cùng lúc khai trương đại lý Omoda Jacoo Quận 9 TPHCM
-
Một số nguồn báo chí cho biết mẫu xe đã cập cảng tại Việt Nam, cho thấy kế hoạch phân phối sắp bắt đầu tại Omoda Jacoo Quận 9
-
Như vậy, khách hàng có thể đợi xe Omoda C7 chính hãng từ tháng 9/2025.
Giá xe Omoda C7 bao nhiêu?
-
Giá xe Omoda C7 chính thức vẫn chưa được công bố tại thời điểm này, tuy nhiên các nguồn trong ngành dự đoán:
-
Giá của Omoda C7 sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mazda CX‑5, Hyundai Tucson và Honda CR‑V
-
Nếu giá bản PHEV thấp hơn Jaecoo J7 khoảng 100 triệu, Omoda C7 sẽ có lợi thế rất lớn về mặt chi phí
-
✅ Dự đoán tầm giá xe Omoda C7:
-
Phiên bản xăng 1.6 TGDI: khả năng nằm trong khoảng 750–900 triệu VNĐ (giống như CX‑5).
-
Phiên bản PHEV hybrid SHS: có thể từ 800–950 triệu VNĐ, hoặc thấp hơn 100 triệu so với Jaecoo J7 (nếu định vị giá cạnh tranh)
6. Giải đáp những thắc mắc, câu hỏi về xe Omoda C7
Omoda C7 có mấy phiên bản?
Trả lời: Xe có 2 phiên bản chính:
-
Bản động cơ xăng 1.6L tăng áp (TGDI): phù hợp với khách hàng thích lái truyền thống, chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
-
Bản PHEV (Plug-in Hybrid): sử dụng công nghệ Super Hybrid System, kết hợp động cơ xăng + pin sạc ngoài, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và chạy được quãng đường thuần điện ~95 km.
Xe Omoda C7 có tiết kiệm nhiên liệu không?
Trả lời:
-
Bản xăng 1.6 TGDI: tiêu thụ ~6,5–7 lít/100 km (trung bình).
-
Bản PHEV: chỉ 5,9 lít/100 km ngay cả khi pin cạn – rất tiết kiệm.
-
Khi sử dụng pin điện đầy, quãng đường đi thuần EV khoảng 95 km, lý tưởng cho đô thị.
Có cần sạc điện hàng ngày nếu mua bản Omoda C7 PHEV?
Trả lời: Không bắt buộc.
Nếu bạn không sạc, xe vẫn hoạt động như xe hybrid thông thường. Tuy nhiên, sạc pin định kỳ giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể và giảm phát thải CO₂.
Xe Omoda C7 thời gian sạc pin bản PHEV bao lâu?
Trả lời:
-
Sạc AC tiêu chuẩn: khoảng 3,5–5 tiếng (với bộ sạc tại nhà hoặc trạm công cộng).
-
Sạc nhanh (nếu hỗ trợ): dưới 2 giờ.
Xe Omoda C7có an toàn không?
Trả lời: Có. Omoda C7 được trang bị đầy đủ công nghệ an toàn:
-
ADAS cấp độ 2 (hỗ trợ lái): phanh tự động, giữ làn, ga tự động thích ứng, cảnh báo điểm mù, camera 360...
-
6 túi khí, cân bằng điện tử, phanh ABS/EBD, hệ thống kiểm soát lực kéo.
-
Pin PHEV có tính năng chống nước, chống va đập và giám sát nhiệt độ tự động.
Xe Omoda C7 có khung gầm giống Omoda C5 không?
Trả lời: Không.
Omoda C7 là mẫu xe phát triển trên nền tảng mới, kích thước lớn hơn Omoda C5, hướng đến phân khúc C-SUV, cạnh tranh với Mazda CX-5 và Hyundai Tucson.
Xe Omoda C7 có hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không?
Trả lời: Có.
Omoda C7 có hệ thống màn hình trung tâm 15,6 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, kết nối nhanh và tiện dụng cho người dùng trẻ.
Xe Omoda C7 có bán chính hãng tại Việt Nam chưa?
Trả lời: Chưa.
Omoda C7 dự kiến ra mắt chính thức tại Việt Nam vào Quý III/2025. Hiện hãng đã đưa xe về nước chuẩn bị phân phối. Bạn có thể liên hệ trước với đại lý Omoda & Jaecoo để đặt lịch lái thử và cập nhật thông tin giá bán.
Giá bán xe Omoda C7 là bao nhiêu?
Trả lời: Chưa công bố chính thức, nhưng dự kiến:
-
Bản xăng: khoảng 750–900 triệu VNĐ
-
Bản PHEV: khoảng 800–950 triệu VNĐ
Omoda C7 bảo hành bao lâu?
Trả lời: Thông thường, các mẫu xe Omoda tại Việt Nam có chính sách bảo hành:
-
5 năm hoặc 150.000 km cho xe.
-
8 năm hoặc 200.000 km cho pin (đối với bản PHEV).
Bạn nên kiểm tra thông tin chính thức khi xe mở bán.
So với Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson thì Omoda C7 có gì nổi bật?
Trả lời:
-
Thiết kế trẻ, tương lai, định hướng Gen Z.
-
Trang bị công nghệ & tiện nghi vượt trội trong tầm giá.
-
Bản PHEV tiết kiệm hơn nhiều.
-
Màn hình lớn, giao diện hiện đại hơn CX-5.
-
Đa dạng tính năng ADAS (ga tự động, cảnh báo lệch làn, camera 360...).
Xe Omoda C7 bảo dưỡng định kỳ bao nhiêu km/lần?
Trả lời:
-
Theo chuẩn của Omoda (tương tự C5), bảo dưỡng định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng (tùy điều kiện nào đến trước).
-
Một số hạng mục chính:
-
Thay dầu máy, lọc dầu: 5.000–10.000 km
-
Kiểm tra hệ thống phanh, treo, điện: mỗi lần
-
Bảo dưỡng pin PHEV (nếu có): mỗi 10.000–20.000 km
-
-
Hãng cũng thường tổ chức các gói bảo dưỡng miễn phí
Chi phí thay pin phiên bản Omoda C7 PHEV có đắt không?
Trả lời:
-
Chi phí thay pin PHEV thường khá cao, dao động từ 80 đến 100 triệu VNĐ, tùy theo dung lượng và bảo hành hãng.
-
Tuy nhiên, Omoda C7 được bảo hành pin đến 8 năm hoặc 200.000 km, nên trong vòng 7–10 năm đầu hầu như không phải thay nếu không có lỗi do người dùng.
-
Hệ thống pin lithium 18,4 kWh của Omoda C7 có quản lý nhiệt và chống quá tải – giúp kéo dài tuổi thọ.
👉 Nói cách khác, chi phí thay pin không đáng lo nếu bạn dùng xe đúng hướng dẫn và giữ bảo dưỡng định kỳ.
Xe Omoda C7 Phev có lắp sạc tại nhà được không?
Trả lời: Có.
Omoda C7 bản PHEV hoàn toàn hỗ trợ lắp bộ sạc tại nhà (AC charger).
-
Loại sạc: Wallbox 3.5–7kW (chuẩn cắm Type 2 – phổ biến tại Việt Nam).
-
Yêu cầu điện: Điện 1 pha 220V, dây điện tối thiểu 4 mm², aptomat riêng.
-
Hãng/đại lý sẽ cung cấp bộ sạc tiêu chuẩn đi kèm hoặc giới thiệu đối tác thi công (mất phí).
⏱️ Thời gian sạc tại nhà (AC): khoảng 3,5–5 tiếng đầy pin.
Mua xe Omoda C7 trả góp qua ngân hàng nào? Trả trước bao nhiêu?
Trả lời:
-
Omoda & Jaecoo hợp tác với nhiều ngân hàng như: TPBank, VPBank, Techcombank, Vietcombank, Shinhan...
-
Gói vay phổ biến:
-
Trả trước: 20–30% giá trị xe (~160–280 triệu VNĐ tùy bản)
-
Vay tối đa: 70–80%, thời hạn đến 7 năm
-
Lãi suất ưu đãi năm đầu khoảng 7–8,5%/năm, sau đó thả nổi
-
📌 Ví dụ:
-
Giá xe ~850 triệu, trả trước 250 triệu, vay 600 triệu trong 6 năm → mỗi tháng trả khoảng 10–11 triệu VNĐ (ước tính gốc + lãi ban đầu)
👉 Bạn có thể tham khảo đại lý Omoda gần nhất để được tư vấn tài chính cụ thể theo thu nhập cá nhân.
Omoda C7 có phù hợp chạy dịch vụ (Grab, taxi công nghệ)?
Trả lời: Phù hợp nhưng nên chọn phiên bản xăng.
👍 Lý do phù hợp:
-
Không gian rộng rãi, sang trọng → gây thiện cảm với khách hàng.
-
Cốp lớn, nội thất thoáng, hệ thống điều hòa mạnh.
-
Trang bị thông minh hỗ trợ lái giúp tài xế đỡ mệt: ga tự động, giữ làn, cảnh báo va chạm...
-
Mức tiêu hao xăng thấp (~6,5–7 L/100 km) → tiết kiệm nhiên liệu.
👉 Nếu bạn chạy GrabCar Premium, dịch vụ đưa đón khách VIP, xe gia đình chạy thêm dịch vụ, Omoda C7 là lựa chọn rất lý tưởng nhờ ngoại hình đẹp – tiện nghi cao – vận hành ổn định.











